Có 2 kết quả:

乱花钱 luàn huā qián ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ亂花錢 luàn huā qián ㄌㄨㄢˋ ㄏㄨㄚ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spend money recklessly
(2) to squander

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spend money recklessly
(2) to squander

Bình luận 0